QCVN 98:2025/BNNMT: Phân Tích Chi Tiết Thông Tư 53/2025/TT-BNNMT Và Ứng Dụng Trong Xử Lý Nước Thải Tại Chỗ
Sự ra đời của QCVN 98:2025/BNNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về công trình, thiết bị xử lý nước thải tại chỗ, là một dấu mốc pháp lý quan trọng do Bộ Nông nghiệp và Môi trường (BNNMT) ban hành. Quy chuẩn này đi kèm với Thông tư số 53/2025/TT-BNNMT ngày 27/8/2025, đặt ra các tiêu chuẩn nghiêm ngặt mới cho việc kiểm soát chất lượng nước thải sinh hoạt phân tán.

Bài viết này sẽ tập trung phân tích sâu vào QCVN 98:2025/BNNMT, làm rõ các quy định cốt lõi và hướng dẫn các giải pháp ứng dụng thiết thực để đảm bảo tuân thủ pháp luật, đặc biệt là với các cơ sở và hộ gia đình thuộc đối tượng áp dụng.
Xem nhanh
1. Giới thiệu Văn bản Pháp luật: Thông tư 53/2025/TT-BNNMT và QCVN 98:2025/BNNMT
1.1. Cơ sở pháp lý và Hiệu lực thi hành
Quy chuẩn QCVN 98:2025/BNNMT được ban hành chính thức kèm theo Thông tư 53/2025/TT-BNNMT của Bộ Nông nghiệp và Môi trường (BNNMT). Văn bản này là kết quả cụ thể hóa của Luật Bảo vệ môi trường 2020, nhằm nâng cao tiêu chuẩn kiểm soát ô nhiễm tại nguồn.
Thông tư 53/2025/TT-BNNMT và Quy chuẩn đi kèm sẽ chính thức có hiệu lực thi hành kể từ ngày 26 tháng 02 năm 2026. Kể từ ngày này, tất cả các công trình và thiết bị xử lý nước thải tại chỗ thuộc phạm vi điều chỉnh phải tuân thủ các quy định kỹ thuật của QCVN 98:2025/BNNMT.
1.2. Đối tượng bắt buộc áp dụng QCVN 98:2025/BNNMT
Phạm vi của QCVN 98:2025/BNNMT rất rộng, nhằm quản lý chặt chẽ nguồn nước thải sinh hoạt phân tán:
- Nhà ở riêng lẻ: Bắt buộc áp dụng đối với các công trình xây mới hoặc cải tạo lớn tại đô thị và khu dân cư tập trung.
- Cơ sở Sản xuất, Kinh doanh, Dịch vụ: Quy mô hộ gia đình, cá nhân, cơ sở trong làng nghề.
- Khu vực công cộng: Khu du lịch, cơ sở lưu trú, công viên, khu vui chơi, chợ, bến xe, nhà ga…
2. Phân tích Các Yêu cầu Kỹ thuật Trọng tâm của QCVN 98:2025/BNNMT
Quy chuẩn QCVN 98:2025/BNNMT đặt ra hai nhóm yêu cầu kỹ thuật chính mà các đơn vị cần đặc biệt lưu ý:
2.1. Yêu cầu về Chất lượng Nước thải Đầu ra
QCVN 98:2025/BNNMT quy định giá trị giới hạn cho phép của các thông số ô nhiễm trong nước thải sau khi xử lý.
| Thông số | Giới hạn tối đa (mg/L) | Lưu ý quan trọng |
| BOD5 hoặc COD | Có giới hạn cụ thể | Cho phép lựa chọn áp dụng chỉ tiêu COD hoặc BOD5. |
| Tổng Nitơ (N) | Có giới hạn cụ thể | Yêu cầu xử lý các chất dinh dưỡng. |
| Tổng Phốt pho (P) | Có giới hạn cụ thể | Yêu cầu xử lý các chất dinh dưỡng. |
| Các chỉ tiêu khác | Tổng chất rắn lơ lửng (TSS), Coliforms,… | Đảm bảo nước thải đạt chuẩn trước khi xả thải. |
Lưu ý: Quy chuẩn có quy định chi tiết riêng về giới hạn cho công trình có công suất thiết kế nhỏ hơn $02 m^3/ngày$, điều này tác động trực tiếp đến các hộ gia đình.
2.2. Yêu cầu kỹ thuật đối với Thiết kế và Vận hành
QCVN 98:2025/BNNMT không chỉ quan tâm đến chất lượng nước mà còn là độ bền và tính an toàn của thiết bị:
- Vùng chứa Bùn Cặn: Công trình phải có vùng chứa bùn cặn tích lũy với thể tích lưu trữ tối thiểu 01 năm trở lên (hoặc có giải pháp đo và hút bùn định kỳ).
- Vận hành và Bảo trì: Bắt buộc phải có quy trình vận hành và bảo trì, bảo dưỡng rõ ràng. Hệ thống phải đảm bảo vận hành an toàn, hiệu quả, không gây phát tán mùi hôi và tiếng ồn.
- Chứng nhận và Hợp quy: Thiết bị xử lý nước thải phải được công bố hợp quy và chứng nhận sự phù hợp với QCVN 98:2025/BNNMT trước khi lưu thông trên thị trường.
3. Ứng dụng Thực tiễn và Giải pháp Công nghệ để Tuân thủ QCVN 98:2025/BNNMT
Việc tuân thủ QCVN 98:2025/BNNMT là bắt buộc. Các tổ chức và cá nhân cần chủ động chuẩn bị các giải pháp xử lý nước thải tại chỗ tối ưu.
3.1. Nâng cấp Bể tự hoại: Tiêu chí mới cho Nhà ở
Đối với nhà ở riêng lẻ, bể tự hoại truyền thống không đủ khả năng đáp ứng các chỉ tiêu về BOD, COD, N, P theo QCVN 98:2025/BNNMT. Giải pháp thay thế là:
- Bể tự hoại cải tiến (Tăng cường sinh học): Kết hợp các ngăn lọc sinh học, giá thể để tăng cường hiệu suất xử lý.
- Hệ thống xử lý nước thải đóng gói (Package System): Các thiết bị được chế tạo sẵn (ví dụ: công nghệ AAO hoặc MBR quy mô nhỏ) đảm bảo chất lượng nước đầu ra đạt chuẩn một cách ổn định.
3.2. Lựa chọn Công nghệ phù hợp với QCVN 98:2025/BNNMT
Các công nghệ được khuyến nghị để dễ dàng đạt chuẩn QCVN 98:2025/BNNMT bao gồm:
- Công nghệ AAO (Anaerobic – Anoxic – Oxic): Được sử dụng phổ biến vì hiệu quả xử lý N, P cao, phù hợp với nước thải sinh hoạt.
- Công nghệ MBR (Membrane Bioreactor): Tuy chi phí cao hơn, MBR là lựa chọn tối ưu cho những nơi yêu cầu chất lượng nước đầu ra cực kỳ cao và không gian hạn chế.
3.3. Quy trình Tuân thủ Toàn diện
Các doanh nghiệp cung cấp thiết bị và chủ đầu tư cần thực hiện các bước sau để tuân thủ Thông tư 53/2025/TT-BNNMT và QCVN 98:2025/BNNMT:
- Kiểm tra và Chứng nhận: Đối với nhà sản xuất, phải thực hiện thử nghiệm và chứng nhận sự phù hợp quy chuẩn bởi tổ chức có đủ điều kiện.
- Thiết kế kỹ thuật: Đảm bảo công trình được thiết kế theo đúng quy định về thể tích, đặc biệt là vùng chứa bùn.
- Quản lý vận hành: Xây dựng quy trình vận hành và bảo trì, đồng thời thực hiện quan trắc nước thải định kỳ để giám sát chất lượng nước đầu ra.
Kết luận
QCVN 98:2025/BNNMT là một quy chuẩn mang tính đột phá, buộc các hoạt động xử lý nước thải tại chỗ phải đi vào quỹ đạo chuẩn mực và hiệu quả hơn. Các tổ chức, cá nhân cần nắm vững Thông tư 53/2025/TT-BNNMT và Quy chuẩn đi kèm để chủ động nâng cấp hệ thống xử lý nước thải của mình, không chỉ để tuân thủ pháp luật mà còn để góp phần bảo vệ nguồn nước và môi trường sống bền vững.

