Xử lý nước thải sinh hoạt

Xử Lý Nước Thải Sinh Hoạt: Giải Pháp Công Nghệ Hiện Đại Tối Ưu Cho Mọi Công Trình

Nước thải sinh hoạt – một vấn đề tưởng chừng đơn giản nhưng lại có tác động sâu sắc đến môi trường và sức khỏe cộng đồng. Với tốc độ đô thị hóa và phát triển dân số không ngừng, việc tìm kiếm một giải pháp xử lý nước thải sinh hoạt hiệu quả, tiết kiệm chi phíthân thiện với môi trường trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Bài viết này sẽ đi sâu vào định nghĩa, nguồn gốc, các công nghệ tiên tiến, và đặc biệt là giải pháp tối ưu được ứng dụng rộng rãi hiện nay.


Nước Thải Sinh Hoạt Là Gì? Nguồn Gốc và Tác Hại Tiềm Ẩn

1. Định Nghĩa và Nguồn Gốc Phát Sinh

Xử lý nước thải sinh hoạt là quá trình xử lý lượng nước thải do con người thải ra từ các hoạt động thường ngày.

  • Nguồn gốc chính: Loại nước thải này phát sinh từ nhà vệ sinh, nước tắm giặt, lau chùi nhà cửa, và từ bếp ăn của các hộ gia đình, cơ sở kinh doanh, và các cộng đồng dân cư.
  • Phạm vi: Nước thải từ các cộng đồng dân cư như cao ốc, chung cư, khách sạn, hay các hộ dân cư chảy ra cống chung và được thu gom về trạm xử lý nước thải sinh hoạt tập trung hoặc tại chỗ để xử lý.

2. Tính Chất và Mức Độ Ô Nhiễm

Nước thải sinh hoạt chứa nhiều chất hữu cơ dễ phân hủy sinh học (BOD, COD), các chất dinh dưỡng (Nitơ – N, Photpho – P), vi sinh vật gây bệnh, và các chất rắn lơ lửng. Nếu không được xử lý nước thải sinh hoạt đúng cách, chúng sẽ gây ra những hệ lụy nghiêm trọng:

  • Ô nhiễm nguồn nước mặt và nước ngầm: Gây suy giảm oxy hòa tan (DO) trong nước, làm chết sinh vật thủy sinh, và làm mất khả năng tự làm sạch của nguồn nước.
  • Mầm mống bệnh tật: Vi khuẩn, virus và ký sinh trùng có thể lây lan qua nguồn nước bị ô nhiễm, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người.
  • Ô nhiễm mùi hôi: Sự phân hủy yếm khí các chất hữu cơ tạo ra các khí như $\text{H}_2\text{S}$, gây mùi khó chịu, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

Công Nghệ Xử Lý Nước Thải Sinh Hoạt Tiên Tiến – Lựa Chọn Đa Dạng

Trên thị trường hiện nay có nhiều công nghệ khác nhau được áp dụng trong lĩnh vực xử lý nước thải sinh hoạt. Mỗi công nghệ đều có ưu, khuyết điểm riêng nên tùy theo hoàn cảnh, nhu cầu, diện tích, và quy mô mà thiết kế cho phù hợp.

1. Các Công Nghệ Phổ Biến

Các công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt hiện đại bao gồm:

  • Công nghệ Mương Ôxi Hóa (Oxidation Ditch): Được biết đến với khả năng xử lý ổn định, dễ vận hành, phù hợp cho công suất lớn.
  • Công nghệ MBR (Membrane Bioreactor): Sử dụng màng lọc để tách bùn, cho chất lượng nước sau xử lý rất cao, tiết kiệm diện tích.
  • Công nghệ MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor): Sử dụng vật liệu mang vi sinh di động, tăng mật độ vi sinh, hiệu suất xử lý cao, và dễ nâng cấp.
  • Công nghệ SBR (Sequencing Batch Reactor): Là hệ thống xử lý theo mẻ, đơn giản trong vận hành, linh hoạt, phù hợp cho công suất vừa và nhỏ.
  • Công nghệ Aerotank và Anoxic kết hợp (Activated Sludge): Công nghệ truyền thống nhưng được cải tiến, rất phổ biến do tính chất đơn giản, dễ sử dụng, và giá thành hợp lý.
  • Công nghệ Unitank: Biến thể của Aerotank, tích hợp nhiều chức năng trong một bể.

2. Xử Lý Nước Thải Sinh Hoạt Bằng Công Nghệ Aerotank & Anoxic

Trong bài viết này, chúng tôi tập trung giới thiệu và phân tích sâu hơn về công nghệ Aerotank & Anoxic do tính phổ biến và hiệu quả tối ưu về chi phí và vận hành đối với xử lý nước thải sinh hoạt khu dân cư, tòa nhà, cao ốc.


Chi Tiết Công Nghệ Xử Lý Nước Thải Sinh Hoạt Aerotank & Anoxic

Đây là một quy trình sinh học tiên tiến, bao gồm các bước xử lý cơ bản và xử lý sinh học bằng bùn hoạt tính.

1. Sơ Đồ Công Nghệ Xử Lý Nước Thải Sinh Hoạt

Sơ đồ công nghệ thường bao gồm các bước chính: Thu gom – Song chắn rác – Bể điều hòa – Cụm bể Anoxic/Aerotank – Bể lắng – Khử trùng/Lọc.

Mô hình xử lý nước thải sinh hoạt

2. Thuyết Minh Chi Tiết Các Công Đoạn

Giai đoạn 1: Tiền xử lý và Điều hòa

Nước thải từ các nguồn phát sinh theo mạng lưới thu gom chảy vào hố thu của trạm xử lý.

  • Song chắn rác thô: Được lắp đặt để loại bỏ các tạp chất có kích thước lớn ra khỏi nước thải, bảo vệ thiết bị và hệ thống đường ống công nghệ.
  • Bể điều hòa: Nước thải sau khi qua song chắn rác được bơm lên bể điều hòa.
    • Chức năng: Điều hòa lưu lượngnồng độ nước thải đầu vào trạm xử lý.
    • Lợi ích của việc điều hòa lưu lượng:
      • Quá trình xử lý sinh học được nâng cao do không bị hoặc giảm đến mức thấp nhất “shock” tải trọng. Các chất ảnh hưởng đến quá trình xử lý có thể được pha loãng, pH có thể được trung hòa và ổn định.
      • Chất lượng nước thải sau xử lý được cải thiện do tải trọng chất thải lên các công trình ổn định.
    • Vận hành: Máy khuấy trộn chìm sẽ hòa trộn đồng đều nước thải trên toàn diện tích bể, ngăn ngừa hiện tượng lắng cặn sinh ra mùi khó chịu.
Giai đoạn 2: Xử lý Sinh học Thiếu khí và Hiếu khí (Anoxic & Aerotank)

Nước thải sinh hoạt sau khi qua bể điều hòa được bơm chảy vào cụm bể Anoxic (thiếu khí) và bể Aerotank (hiếu khí). Cụm bể này được lựa chọn để xử lý tổng hợp các chất ô nhiễm:

  • Khử BOD (Nhu cầu Oxy Sinh học).
  • Nitrat hóa (Oxy hóa NH4+ thành NO3).
  • Khử NH4+(Amoni).
  • Khử NO3 thành N2 (Nitơ dạng khí).
  • Khử Phospho.

Với việc lựa chọn bể bùn hoạt tính xử lý kết hợp đan xen giữa quá trình xử lý thiếu khí và hiếu khí, hệ thống sẽ tận dụng được lượng cacbon khi khử BOD, do đó:

  • Không phải cấp thêm lượng cacbon từ ngoài vào khi cần khử NO3.
  • Tiết kiệm được 50% lượng oxy khi nitrat hóa khửNH4+ do tận dụng được lượng oxy từ quá trình khử NO3.
Bể Aerotank (Hiếu Khí)
  • Nồng độ bùn hoạt tính: Trong bể dao động từ 1.000 – 3.000mg MLSS/L. Nồng độ bùn hoạt tính càng cao, tải trọng hữu cơ áp dụng của bể càng lớn.
  • Cấp khí: Oxy (không khí) được cấp vào bể Aerotank bằng các máy thổi khí (airblower) và hệ thống phân phối khí có hiệu quả cao với kích thước bọt khí nhỏ hơn 10micro-mét.
  • Mục đích cấp khí:
    1. Cung cấp oxy cho vi sinh vật hiếu khí chuyển hóa chất hữu cơ hòa tan thành nước và carbonic, nitơ hữu cơ và ammonia thành nitrat NO3-.
    2. Xáo trộn đều nước thải và bùn hoạt tính, tạo điều kiện để vi sinh vật tiếp xúc tốt với các cơ chất cần xử lý.
    3. Giải phóng các khí ức chế quá trình sống của vi sinh vật.
    4. Tác động tích cực đến quá trình sinh sản của vi sinh vật.
  • Tải trọng chất hữu cơ: Của bể trong giai đoạn xử lý Aerotank dao động từ 0,8-1.9kg BOD/m3.ngày đêm.

3. Phản Ứng Sinh Hóa Trong Xử Lý Nước Thải Sinh Hoạt

Quá trình sinh hóa trong bể hiếu khí xử lý nước thải sinh hoạt diễn ra theo các phương trình sau:

A. Oxy hóa chất hữu cơ và Tổng hợp tế bào

COHNS (chất hữu cơ) +O2 +Chất dinh dưỡng + vi khuẩn hiếu khí CO2 +H2O + NH3 + C5H7O2N + sản phẩm khác

B. Hô hấp nội bào (Phân hủy tế bào vi sinh)

C5H7O2N (tế bào) + 5O2 + vi khuẩn\ 5CO2 + 2H2O +NH3 + E

C. Nitrat Hóa (Nitrifcation)

Vi khuẩn hiếu khí NitrisomonasNitrobacter oxy hóa ammonia NH3 thành nitrite NO2 và cuối cùng là nitrate NO3 .

  • Vi khuẩn Nitrisomonas: 2NH4+ + 3O2 —> 2NO2 + 4H+ + 2H2O
  • Vi khuẩn Nitrobacter: 2NO2 + O2 —> 2NO3
  • Tổng hợp: NH4+ + 2O2—> NO3 + 2H+ +H2O

Lượng oxy O2 cần thiết để oxy hóa hoàn toàn ammonia NH4+trong xử lý nước thải sinh hoạt4,57g O2/g N, với 3,43g O2/g được dùng cho quá trình nitrite và 1,14g O2/g NO2 bị oxy hóa.

Phương trình tổng hợp có tính đến việc tạo thành tế bào mới:

NH4+ + 1,731O2 + 1,962HCO3– —> 0,038C5H7O2N + 0,962NO3 + 1,077H2O + 1,769H+

  • Phân tích: Với mỗi một (01)g nitơ ammonia (N-NH3) được chuyển hóa, sẽ sử dụng 3,96g oxy O2, và có0,31g tế bào mới (C5H7O2N) được hình thành, 7,01g kiềm CaCO3 được tách ra và 0,16g carbon vô cơ được sử dụng để tạo thành tế bào mới.
Bể Anoxic (Thiếu Khí) và Khử Nitơ (Denitrifcation)

Quá trình khử nitơ từ nitrate NO3thành nitơ dạng khí N2 đảm bảo nồng độ nitơ trong nước đầu ra đạt tiêu chuẩn môi trường.

  • Điều kiện: Không có DO hoặc dưới nồng độ DO giới hạn ≤ 2mg O2L (điều kiện thiếu khí).
  • Quá trình: Vi khuẩn khử nitrate sử dụng NO3 hoặc nitrite (NO2) như chất nhận điện tử thay vì dùng oxy để oxy hóa các cơ chất hữu cơ. C10H19O3N + 10NO3 —> 5N2 + 10CO2 + 3H2O + NH3 + 10OH
  • Tốc độ: Tốc độ khử nitơ đặc biệt dao động 0,04 đến 0,42g N-NO3/g MLVSS.ngày, tỉ lệ F/M càng cao tốc độ khử nitơ càng lớn.
Giai đoạn 3: Lắng Bùn, Khử Trùng và Xả Thải
  • Bể lắng: Nước sau cụm bể Anoxic – Aerotank tự chảy vào bể lắng. Bùn được giữ lại ở đáy bể lắng.
    • Một phần bùn được tuần hoàn lại bể Anoxic để duy trì nồng độ vi sinh và thực hiện quá trình khử nitơ.
    • Một phần bùn dư được đưa đến bể chứa bùn.
  • Bể chứa bùn: Bùn được lưu trữ trong khoảng thời gian nhất định, sau đó được các cơ quan chức năng thu gom và xử lý theo quy định. Tại bể chứa bùn, không khí được cấp vào bể để tránh mùi hôi sinh ra do sự phân hủy sinh học các chất hữu cơ.
  • Khử trùng: Nước trong được bơm qua cột khử trùng để loại bỏ vi khuẩn, các cặn lơ lửng còn sót lại trong nước trước khi nước được xả vào nguồn tiếp nhận.

Xử Lý Nước Thải Sinh Hoạt Tòa Nhà, Cao Ốc, Khu Dân Cư

Việc áp dụng công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt hiệu quả là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững của các dự án đô thị, từ tòa nhà, cao ốc văn phòng, trung tâm thương mại đến các khu dân cưkhách sạn.

xử lý nước thải sinh hoạt tòa nhà
Xử lý nước thải sinh hoạt tòa nhà

Ưu Điểm Khi Sử Dụng Module Hợp Khối

Các hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt bằng module hợp khối (package plant) đang ngày càng được ưa chuộng nhờ những ưu điểm vượt trội:

modul xử lý nước thải sinh hoạt
modul xử lý nước thải sinh hoạt
  • Thiết kế gọn nhẹ: Tối ưu hóa không gian, phù hợp với diện tích hạn chế của các tòa nhà cao tầng, nơi diện tích đất là vàng.
  • Lắp đặt nhanh chóng: Module được chế tạo sẵn, chỉ cần lắp đặt và kết nối tại công trình.
  • Hiệu suất cao: Dễ dàng tích hợp các công nghệ tiên tiến như MBR hoặc Anoxic/Aerotank cải tiến.
  • Chi phí hợp lý: Giảm thiểu chi phí xây dựng dân dụng so với hệ thống bê tông truyền thống.
xử lý nước thải sinh hoạt bằng modul hợp khối
xử lý nước thải sinh hoạt bằng modul hợp khối
xử lý nước thải sinh hoạt tại khu dân cư
   xử lý nước thải sinh hoạt khu dân cư sử dụng module hợp khối

Cam Kết Chất Lượng và Hợp Tác Chuyên Nghiệp

Để đảm bảo chất lượng nước thải đầu ra đạt QCVN (Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường) và tuân thủ các quy định nghiêm ngặt, việc lựa chọn đối tác xử lý nước thải sinh hoạt uy tín là vô cùng quan trọng.

Công ty môi trường Ngọc Lân tự hào là công ty hàng đầu tại Việt Nam về xử lý nước thải sinh hoạt với công nghệ mới hiện đại, giá thành hợp lý. Chúng tôi đã và đang là đối tác tin cậy của nhiều khách hàng lớn như Tập đoàn REE, Tập đoàn Vingroup, tòa nhà Tháp Sao Hội Luật Gia Việt Nam, Khách Sạn Majestic, và nhiều dự án cao ốc, khu dân cư khác.


📞 Liên Hệ và Tư Vấn Giải Pháp Tối Ưu

Công ty môi trường Ngọc Lân nhận xử lý nước thải sinh hoạt cho:

  • Tòa nhà, cao ốc văn phòng.
  • Trung tâm thương mại.
  • Khu dân cư, chung cư.
  • Khách sạn, Resort.

Quý khách khi có nhu cầu xây dựng mới hay cải tạo, nâng cấp hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt xin đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn phương án xử lý tốt nhất, phù hợp với đặc điểm và công suất của công trình. Chúng tôi sẽ tư vấn thêm cho quý khách về hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt chi tiết, đạt quy chuẩn Việt Nam do Bộ Nông Nghiệp và Môi Trường ban hành

  • Hotline: 0905555146
  • Email: mtngoclanco@gmail.com

Hãy gọi Công ty môi trường Ngọc Lân để chúng tôi đồng hành cùng quý vị trong việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

Chúc các quý khách có một ngày làm việc vui vẻ và hiệu quả!

Xem thêm: